Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.000000 def.)
0.10 IDE (PIO mode 2) 0.000001 def.)
1 IDE (PIO mode 2) 0.000008 def.)
2 IDE (PIO mode 2) 0.000017 def.)
3 IDE (PIO mode 2) 0.000025 def.)
5 IDE (PIO mode 2) 0.000041 def.)
10 IDE (PIO mode 2) 0.000083 def.)
20 IDE (PIO mode 2) 0.000166 def.)
50 IDE (PIO mode 2) 0.000415 def.)
100 IDE (PIO mode 2) 0.000830 def.)
1000 IDE (PIO mode 2) 0.008300 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 2) = 0.000008 def.)

1 def.) = 120482 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to def.):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 0.000008 def.) = 0.000124 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác