Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang byte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị byte/giây [B/s]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
byte/giây [B/s]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

byte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang byte/giây

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] byte/giây [B/s]
0.01 IDE (PIO mode 2) 83000 B/s
0.10 IDE (PIO mode 2) 830000 B/s
1 IDE (PIO mode 2) 8300000 B/s
2 IDE (PIO mode 2) 16600000 B/s
3 IDE (PIO mode 2) 24900000 B/s
5 IDE (PIO mode 2) 41500000 B/s
10 IDE (PIO mode 2) 83000000 B/s
20 IDE (PIO mode 2) 166000000 B/s
50 IDE (PIO mode 2) 415000000 B/s
100 IDE (PIO mode 2) 830000000 B/s
1000 IDE (PIO mode 2) 8300000000 B/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang byte/giây

1 IDE (PIO mode 2) = 8300000 B/s

1 B/s = 0.000000 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to B/s:
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 8300000 B/s = 124500000 B/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác