Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.000664 def.)
0.10 IDE (PIO mode 2) 0.006640 def.)
1 IDE (PIO mode 2) 0.0664 def.)
2 IDE (PIO mode 2) 0.1328 def.)
3 IDE (PIO mode 2) 0.1992 def.)
5 IDE (PIO mode 2) 0.3320 def.)
10 IDE (PIO mode 2) 0.6640 def.)
20 IDE (PIO mode 2) 1.33 def.)
50 IDE (PIO mode 2) 3.32 def.)
100 IDE (PIO mode 2) 6.64 def.)
1000 IDE (PIO mode 2) 66.40 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 2) = 0.066400 def.)

1 def.) = 15.06 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to def.):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 0.066400 def.) = 0.996000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác