Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.3242 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 2) 3.24 E.P.T.A. 1 (signal)
1 IDE (PIO mode 2) 32.42 E.P.T.A. 1 (signal)
2 IDE (PIO mode 2) 64.84 E.P.T.A. 1 (signal)
3 IDE (PIO mode 2) 97.27 E.P.T.A. 1 (signal)
5 IDE (PIO mode 2) 162.11 E.P.T.A. 1 (signal)
10 IDE (PIO mode 2) 324.22 E.P.T.A. 1 (signal)
20 IDE (PIO mode 2) 648.44 E.P.T.A. 1 (signal)
50 IDE (PIO mode 2) 1621 E.P.T.A. 1 (signal)
100 IDE (PIO mode 2) 3242 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 IDE (PIO mode 2) 32422 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 2) = 32.42 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.030843 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 32.42 E.P.T.A. 1 (signal) = 486.33 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác