Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabit/giây

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.6332 Mb/s
0.10 IDE (PIO mode 2) 6.33 Mb/s
1 IDE (PIO mode 2) 63.32 Mb/s
2 IDE (PIO mode 2) 126.65 Mb/s
3 IDE (PIO mode 2) 189.97 Mb/s
5 IDE (PIO mode 2) 316.62 Mb/s
10 IDE (PIO mode 2) 633.24 Mb/s
20 IDE (PIO mode 2) 1266 Mb/s
50 IDE (PIO mode 2) 3166 Mb/s
100 IDE (PIO mode 2) 6332 Mb/s
1000 IDE (PIO mode 2) 63324 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabit/giây

1 IDE (PIO mode 2) = 63.32 Mb/s

1 Mb/s = 0.015792 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to Mb/s:
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 63.32 Mb/s = 949.86 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác