Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T1 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.4940 T1 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 2) 4.94 T1 (payload)
1 IDE (PIO mode 2) 49.40 T1 (payload)
2 IDE (PIO mode 2) 98.81 T1 (payload)
3 IDE (PIO mode 2) 148.21 T1 (payload)
5 IDE (PIO mode 2) 247.02 T1 (payload)
10 IDE (PIO mode 2) 494.05 T1 (payload)
20 IDE (PIO mode 2) 988.10 T1 (payload)
50 IDE (PIO mode 2) 2470 T1 (payload)
100 IDE (PIO mode 2) 4940 T1 (payload)
1000 IDE (PIO mode 2) 49405 T1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T1 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 2) = 49.40 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.020241 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to T1 (payload):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 49.40 T1 (payload) = 741.07 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác