Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T0 (tải trọng B8ZS)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 10.38 T0 (B8ZS payload)
0.10 IDE (PIO mode 2) 103.75 T0 (B8ZS payload)
1 IDE (PIO mode 2) 1038 T0 (B8ZS payload)
2 IDE (PIO mode 2) 2075 T0 (B8ZS payload)
3 IDE (PIO mode 2) 3112 T0 (B8ZS payload)
5 IDE (PIO mode 2) 5188 T0 (B8ZS payload)
10 IDE (PIO mode 2) 10375 T0 (B8ZS payload)
20 IDE (PIO mode 2) 20750 T0 (B8ZS payload)
50 IDE (PIO mode 2) 51875 T0 (B8ZS payload)
100 IDE (PIO mode 2) 103750 T0 (B8ZS payload)
1000 IDE (PIO mode 2) 1037500 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 IDE (PIO mode 2) = 1038 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000964 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 1038 T0 (B8ZS payload) = 15562 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác