Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

megabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] megabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.0830 def.)
0.10 IDE (PIO mode 2) 0.8300 def.)
1 IDE (PIO mode 2) 8.30 def.)
2 IDE (PIO mode 2) 16.60 def.)
3 IDE (PIO mode 2) 24.90 def.)
5 IDE (PIO mode 2) 41.50 def.)
10 IDE (PIO mode 2) 83.00 def.)
20 IDE (PIO mode 2) 166.00 def.)
50 IDE (PIO mode 2) 415.00 def.)
100 IDE (PIO mode 2) 830.00 def.)
1000 IDE (PIO mode 2) 8300 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang megabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 2) = 8.30 def.)

1 def.) = 0.120482 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to def.):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 8.30 def.) = 124.50 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác