Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

kilobyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] kilobyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 83.00 def.)
0.10 IDE (PIO mode 2) 830.00 def.)
1 IDE (PIO mode 2) 8300 def.)
2 IDE (PIO mode 2) 16600 def.)
3 IDE (PIO mode 2) 24900 def.)
5 IDE (PIO mode 2) 41500 def.)
10 IDE (PIO mode 2) 83000 def.)
20 IDE (PIO mode 2) 166000 def.)
50 IDE (PIO mode 2) 415000 def.)
100 IDE (PIO mode 2) 830000 def.)
1000 IDE (PIO mode 2) 8300000 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang kilobyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 2) = 8300 def.)

1 def.) = 0.000120 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to def.):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 8300 def.) = 124500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác