Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 2)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 2) [IDE (PIO mode 2)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 2) 0.000083 def.)
0.10 IDE (PIO mode 2) 0.000830 def.)
1 IDE (PIO mode 2) 0.008300 def.)
2 IDE (PIO mode 2) 0.0166 def.)
3 IDE (PIO mode 2) 0.0249 def.)
5 IDE (PIO mode 2) 0.0415 def.)
10 IDE (PIO mode 2) 0.0830 def.)
20 IDE (PIO mode 2) 0.1660 def.)
50 IDE (PIO mode 2) 0.4150 def.)
100 IDE (PIO mode 2) 0.8300 def.)
1000 IDE (PIO mode 2) 8.30 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 2) = 0.008300 def.)

1 def.) = 120.48 IDE (PIO mode 2)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 2) to def.):
15 IDE (PIO mode 2) = 15 × 0.008300 def.) = 0.124500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 2) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác