Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
T0 (tải trọng) [T0 (payload)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 4.71 T0 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 0) 47.14 T0 (payload)
1 IDE (PIO mode 0) 471.43 T0 (payload)
2 IDE (PIO mode 0) 942.86 T0 (payload)
3 IDE (PIO mode 0) 1414 T0 (payload)
5 IDE (PIO mode 0) 2357 T0 (payload)
10 IDE (PIO mode 0) 4714 T0 (payload)
20 IDE (PIO mode 0) 9429 T0 (payload)
50 IDE (PIO mode 0) 23571 T0 (payload)
100 IDE (PIO mode 0) 47143 T0 (payload)
1000 IDE (PIO mode 0) 471429 T0 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 0) = 471.43 T0 (payload)

1 T0 (payload) = 0.002121 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to T0 (payload):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 471.43 T0 (payload) = 7071 T0 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác