Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.1375 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 0) 1.38 E.P.T.A. 1 (payload)
1 IDE (PIO mode 0) 13.75 E.P.T.A. 1 (payload)
2 IDE (PIO mode 0) 27.50 E.P.T.A. 1 (payload)
3 IDE (PIO mode 0) 41.25 E.P.T.A. 1 (payload)
5 IDE (PIO mode 0) 68.75 E.P.T.A. 1 (payload)
10 IDE (PIO mode 0) 137.50 E.P.T.A. 1 (payload)
20 IDE (PIO mode 0) 275.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 IDE (PIO mode 0) 687.50 E.P.T.A. 1 (payload)
100 IDE (PIO mode 0) 1375 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 IDE (PIO mode 0) 13750 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 0) = 13.75 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.072727 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 13.75 E.P.T.A. 1 (payload) = 206.25 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác