Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.008594 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 0) 0.0859 E.P.T.A. 3 (payload)
1 IDE (PIO mode 0) 0.8594 E.P.T.A. 3 (payload)
2 IDE (PIO mode 0) 1.72 E.P.T.A. 3 (payload)
3 IDE (PIO mode 0) 2.58 E.P.T.A. 3 (payload)
5 IDE (PIO mode 0) 4.30 E.P.T.A. 3 (payload)
10 IDE (PIO mode 0) 8.59 E.P.T.A. 3 (payload)
20 IDE (PIO mode 0) 17.19 E.P.T.A. 3 (payload)
50 IDE (PIO mode 0) 42.97 E.P.T.A. 3 (payload)
100 IDE (PIO mode 0) 85.94 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 IDE (PIO mode 0) 859.38 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 0) = 0.859375 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 1.16 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 0.859375 E.P.T.A. 3 (payload) = 12.89 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác