Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.0344 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 IDE (PIO mode 0) 0.3438 E.P.T.A. 2 (payload)
1 IDE (PIO mode 0) 3.44 E.P.T.A. 2 (payload)
2 IDE (PIO mode 0) 6.88 E.P.T.A. 2 (payload)
3 IDE (PIO mode 0) 10.31 E.P.T.A. 2 (payload)
5 IDE (PIO mode 0) 17.19 E.P.T.A. 2 (payload)
10 IDE (PIO mode 0) 34.38 E.P.T.A. 2 (payload)
20 IDE (PIO mode 0) 68.75 E.P.T.A. 2 (payload)
50 IDE (PIO mode 0) 171.88 E.P.T.A. 2 (payload)
100 IDE (PIO mode 0) 343.75 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 IDE (PIO mode 0) 3438 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 IDE (PIO mode 0) = 3.44 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.290909 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to E.P.T.A. 2 (payload):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 3.44 E.P.T.A. 2 (payload) = 51.56 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác