Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.000033 def.)
0.10 IDE (PIO mode 0) 0.000330 def.)
1 IDE (PIO mode 0) 0.003300 def.)
2 IDE (PIO mode 0) 0.006600 def.)
3 IDE (PIO mode 0) 0.009900 def.)
5 IDE (PIO mode 0) 0.0165 def.)
10 IDE (PIO mode 0) 0.0330 def.)
20 IDE (PIO mode 0) 0.0660 def.)
50 IDE (PIO mode 0) 0.1650 def.)
100 IDE (PIO mode 0) 0.3300 def.)
1000 IDE (PIO mode 0) 3.30 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (PIO mode 0) = 0.003300 def.)

1 def.) = 303.03 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to def.):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 0.003300 def.) = 0.049500 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác