Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.0312 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 0) 0.3125 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (PIO mode 0) 3.12 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (PIO mode 0) 6.25 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (PIO mode 0) 9.38 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (PIO mode 0) 15.62 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (PIO mode 0) 31.25 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (PIO mode 0) 62.50 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (PIO mode 0) 156.25 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (PIO mode 0) 312.50 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (PIO mode 0) 3125 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 0) = 3.12 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.320000 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 3.12 E.P.T.A. 2 (signal) = 46.88 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác