Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.007682 E.P.T.A. 3 (signal)
0.10 IDE (PIO mode 0) 0.0768 E.P.T.A. 3 (signal)
1 IDE (PIO mode 0) 0.7682 E.P.T.A. 3 (signal)
2 IDE (PIO mode 0) 1.54 E.P.T.A. 3 (signal)
3 IDE (PIO mode 0) 2.30 E.P.T.A. 3 (signal)
5 IDE (PIO mode 0) 3.84 E.P.T.A. 3 (signal)
10 IDE (PIO mode 0) 7.68 E.P.T.A. 3 (signal)
20 IDE (PIO mode 0) 15.36 E.P.T.A. 3 (signal)
50 IDE (PIO mode 0) 38.41 E.P.T.A. 3 (signal)
100 IDE (PIO mode 0) 76.82 E.P.T.A. 3 (signal)
1000 IDE (PIO mode 0) 768.16 E.P.T.A. 3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)

1 IDE (PIO mode 0) = 0.768156 E.P.T.A. 3 (signal)

1 E.P.T.A. 3 (signal) = 1.30 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 0.768156 E.P.T.A. 3 (signal) = 11.52 E.P.T.A. 3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác