Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 IDE (PIO mode 0) 4.12 T0 (B8ZS payload)
0.10 IDE (PIO mode 0) 41.25 T0 (B8ZS payload)
1 IDE (PIO mode 0) 412.50 T0 (B8ZS payload)
2 IDE (PIO mode 0) 825.00 T0 (B8ZS payload)
3 IDE (PIO mode 0) 1238 T0 (B8ZS payload)
5 IDE (PIO mode 0) 2062 T0 (B8ZS payload)
10 IDE (PIO mode 0) 4125 T0 (B8ZS payload)
20 IDE (PIO mode 0) 8250 T0 (B8ZS payload)
50 IDE (PIO mode 0) 20625 T0 (B8ZS payload)
100 IDE (PIO mode 0) 41250 T0 (B8ZS payload)
1000 IDE (PIO mode 0) 412500 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 IDE (PIO mode 0) = 412.50 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.002424 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to T0 (B8ZS payload):
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 412.50 T0 (B8ZS payload) = 6188 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác