Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
H0 [H0]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang H0

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] H0 [H0]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.6875 H0
0.10 IDE (PIO mode 0) 6.88 H0
1 IDE (PIO mode 0) 68.75 H0
2 IDE (PIO mode 0) 137.50 H0
3 IDE (PIO mode 0) 206.25 H0
5 IDE (PIO mode 0) 343.75 H0
10 IDE (PIO mode 0) 687.50 H0
20 IDE (PIO mode 0) 1375 H0
50 IDE (PIO mode 0) 3438 H0
100 IDE (PIO mode 0) 6875 H0
1000 IDE (PIO mode 0) 68750 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang H0

1 IDE (PIO mode 0) = 68.75 H0

1 H0 = 0.014545 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to H0:
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 68.75 H0 = 1031 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác