Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ PIO 0)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang megabit/giây

IDE (chế độ PIO 0) [IDE (PIO mode 0)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (PIO mode 0) 0.2518 Mb/s
0.10 IDE (PIO mode 0) 2.52 Mb/s
1 IDE (PIO mode 0) 25.18 Mb/s
2 IDE (PIO mode 0) 50.35 Mb/s
3 IDE (PIO mode 0) 75.53 Mb/s
5 IDE (PIO mode 0) 125.89 Mb/s
10 IDE (PIO mode 0) 251.77 Mb/s
20 IDE (PIO mode 0) 503.54 Mb/s
50 IDE (PIO mode 0) 1259 Mb/s
100 IDE (PIO mode 0) 2518 Mb/s
1000 IDE (PIO mode 0) 25177 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang megabit/giây

1 IDE (PIO mode 0) = 25.18 Mb/s

1 Mb/s = 0.039719 IDE (PIO mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (PIO mode 0) to Mb/s:
15 IDE (PIO mode 0) = 15 × 25.18 Mb/s = 377.66 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ PIO 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác