Chuyển đổi thị trấn sang cột vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thị trấn [township] sang đơn vị cột vuông [square pole]
thị trấn [township]
cột vuông [square pole]

thị trấn

Định nghĩa:

cột vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thị trấn sang cột vuông

thị trấn [township] cột vuông [square pole]
0.01 township 36864 square pole
0.10 township 368640 square pole
1 township 3686400 square pole
2 township 7372800 square pole
3 township 11059200 square pole
5 township 18432000 square pole
10 township 36864000 square pole
20 township 73728000 square pole
50 township 184320000 square pole
100 township 368640000 square pole
1000 township 3686400000 square pole

Cách chuyển đổi thị trấn sang cột vuông

1 township = 3686400 square pole

1 square pole = 0.000000 township

Ví dụ

Convert 15 township to square pole:
15 township = 15 × 3686400 square pole = 55296000 square pole

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến