Chuyển đổi thị trấn sang plaza

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thị trấn [township] sang đơn vị plaza [plaza]
thị trấn [township]
plaza [plaza]

thị trấn

Định nghĩa:

plaza

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thị trấn sang plaza

thị trấn [township] plaza [plaza]
0.01 township 145.69 plaza
0.10 township 1457 plaza
1 township 14569 plaza
2 township 29137 plaza
3 township 43706 plaza
5 township 72843 plaza
10 township 145687 plaza
20 township 291374 plaza
50 township 728434 plaza
100 township 1456868 plaza
1000 township 14568683 plaza

Cách chuyển đổi thị trấn sang plaza

1 township = 14569 plaza

1 plaza = 0.000069 township

Ví dụ

Convert 15 township to plaza:
15 township = 15 × 14569 plaza = 218530 plaza

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến