Chuyển đổi thị trấn sang kilômét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thị trấn [township] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
thị trấn
Định nghĩa:
kilômét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thị trấn sang kilômét vuông
| thị trấn [township] | kilômét vuông [km^2] |
|---|---|
| 0.01 township | 0.9324 km^2 |
| 0.10 township | 9.32 km^2 |
| 1 township | 93.24 km^2 |
| 2 township | 186.48 km^2 |
| 3 township | 279.72 km^2 |
| 5 township | 466.20 km^2 |
| 10 township | 932.40 km^2 |
| 20 township | 1865 km^2 |
| 50 township | 4662 km^2 |
| 100 township | 9324 km^2 |
| 1000 township | 93240 km^2 |
Cách chuyển đổi thị trấn sang kilômét vuông
1 township = 93.24 km^2
1 km^2 = 0.010725 township
Ví dụ
Convert 15 township to km^2:
15 township = 15 × 93.24 km^2 = 1399 km^2