Chuyển đổi thị trấn sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thị trấn [township] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
thị trấn [township]
Tiết diện ngang electron [section]

thị trấn

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thị trấn sang Tiết diện ngang electron

thị trấn [township] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 township 14015800102040032072816632409358336 section
0.10 township 140158001020400343786596416230522880 section
1 township 1401580010204003290292011572628815872 section
2 township 2803160020408006580584023145257631744 section
3 township 4204740030612010166023939897239273472 section
5 township 7007900051020016156312152683791253504 section
10 township 14015800102040032312624305367582507008 section
20 township 28031600204080064625248610735165014016 section
50 township 70079000510200166285488009707557748736 section
100 township 140158001020400332570976019415115497472 section
1000 township 1401580010204003325709760194151154974720 section

Cách chuyển đổi thị trấn sang Tiết diện ngang electron

1 township = 1401580010204003290292011572628815872 section

1 section = 0.000000 township

Ví dụ

Convert 15 township to section:
15 township = 15 × 1401580010204003290292011572628815872 section = 21023700153060048468936458051373760512 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến