Chuyển đổi thị trấn sang héc-ta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thị trấn [township] sang đơn vị héc-ta [ha]
thị trấn [township]
héc-ta [ha]

thị trấn

Định nghĩa:

héc-ta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thị trấn sang héc-ta

thị trấn [township] héc-ta [ha]
0.01 township 93.24 ha
0.10 township 932.40 ha
1 township 9324 ha
2 township 18648 ha
3 township 27972 ha
5 township 46620 ha
10 township 93240 ha
20 township 186479 ha
50 township 466198 ha
100 township 932396 ha
1000 township 9323957 ha

Cách chuyển đổi thị trấn sang héc-ta

1 township = 9324 ha

1 ha = 0.000107 township

Ví dụ

Convert 15 township to ha:
15 township = 15 × 9324 ha = 139859 ha

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến