Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
tấn (hệ mét) [t] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
---|---|
0.01 t | 0.4902 Greek) |
0.10 t | 4.90 Greek) |
1 t | 49.02 Greek) |
2 t | 98.04 Greek) |
3 t | 147.06 Greek) |
5 t | 245.10 Greek) |
10 t | 490.20 Greek) |
20 t | 980.39 Greek) |
50 t | 2451 Greek) |
100 t | 4902 Greek) |
1000 t | 49020 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 t = 49.02 Greek)
1 Greek) = 0.020400 t
Ví dụ
Convert 15 t to Greek):
15 t = 15 × 49.02 Greek) = 735.29 Greek)