Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn (hệ mét) [t]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang tạ (Anh)

tấn (hệ mét) [t] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 t 0.1968 hundredweight (UK)
0.10 t 1.97 hundredweight (UK)
1 t 19.68 hundredweight (UK)
2 t 39.37 hundredweight (UK)
3 t 59.05 hundredweight (UK)
5 t 98.42 hundredweight (UK)
10 t 196.84 hundredweight (UK)
20 t 393.68 hundredweight (UK)
50 t 984.21 hundredweight (UK)
100 t 1968 hundredweight (UK)
1000 t 19684 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang tạ (Anh)

1 t = 19.68 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 0.050802 t

Ví dụ

Convert 15 t to hundredweight (UK):
15 t = 15 × 19.68 hundredweight (UK) = 295.26 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác