Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị carat [car, ct]
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang carat
tấn (hệ mét) [t] | carat [car, ct] |
---|---|
0.01 t | 50000 car, ct |
0.10 t | 500000 car, ct |
1 t | 5000000 car, ct |
2 t | 10000000 car, ct |
3 t | 15000000 car, ct |
5 t | 25000000 car, ct |
10 t | 50000000 car, ct |
20 t | 100000000 car, ct |
50 t | 250000000 car, ct |
100 t | 500000000 car, ct |
1000 t | 5000000000 car, ct |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang carat
1 t = 5000000 car, ct
1 car, ct = 0.000000 t
Ví dụ
Convert 15 t to car, ct:
15 t = 15 × 5000000 car, ct = 75000000 car, ct