Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (hệ mét) [t]
stone (Mỹ) [stone (US)]

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang stone (Mỹ)

tấn (hệ mét) [t] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 t 1.76 stone (US)
0.10 t 17.64 stone (US)
1 t 176.37 stone (US)
2 t 352.74 stone (US)
3 t 529.11 stone (US)
5 t 881.85 stone (US)
10 t 1764 stone (US)
20 t 3527 stone (US)
50 t 8818 stone (US)
100 t 17637 stone (US)
1000 t 176370 stone (US)

Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang stone (Mỹ)

1 t = 176.37 stone (US)

1 stone (US) = 0.005670 t

Ví dụ

Convert 15 t to stone (US):
15 t = 15 × 176.37 stone (US) = 2646 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác