Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
tấn (hệ mét) [t] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
---|---|
0.01 t | 7716 s.ap |
0.10 t | 77162 s.ap |
1 t | 771618 s.ap |
2 t | 1543236 s.ap |
3 t | 2314854 s.ap |
5 t | 3858090 s.ap |
10 t | 7716179 s.ap |
20 t | 15432358 s.ap |
50 t | 38580896 s.ap |
100 t | 77161792 s.ap |
1000 t | 771617918 s.ap |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang scruple (dược sĩ)
1 t = 771618 s.ap
1 s.ap = 0.000001 t
Ví dụ
Convert 15 t to s.ap:
15 t = 15 × 771618 s.ap = 11574269 s.ap