Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (hệ mét) [t]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (hệ mét) [t] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 t 29.41 Greek)
0.10 t 294.12 Greek)
1 t 2941 Greek)
2 t 5882 Greek)
3 t 8824 Greek)
5 t 14706 Greek)
10 t 29412 Greek)
20 t 58824 Greek)
50 t 147059 Greek)
100 t 294118 Greek)
1000 t 2941176 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 t = 2941 Greek)

1 Greek) = 0.000340 t

Ví dụ

Convert 15 t to Greek):
15 t = 15 × 2941 Greek) = 44118 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác