Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
tấn (hệ mét) [t]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

tấn (hệ mét)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang phần tư (Anh)

tấn (hệ mét) [t] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 t 0.7874 qr (UK)
0.10 t 7.87 qr (UK)
1 t 78.74 qr (UK)
2 t 157.47 qr (UK)
3 t 236.21 qr (UK)
5 t 393.68 qr (UK)
10 t 787.37 qr (UK)
20 t 1575 qr (UK)
50 t 3937 qr (UK)
100 t 7874 qr (UK)
1000 t 78737 qr (UK)

Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang phần tư (Anh)

1 t = 78.74 qr (UK)

1 qr (UK) = 0.012701 t

Ví dụ

Convert 15 t to qr (UK):
15 t = 15 × 78.74 qr (UK) = 1181 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác