Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang slug
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị slug [slug]
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
slug
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang slug
tấn (hệ mét) [t] | slug [slug] |
---|---|
0.01 t | 0.6852 slug |
0.10 t | 6.85 slug |
1 t | 68.52 slug |
2 t | 137.04 slug |
3 t | 205.57 slug |
5 t | 342.61 slug |
10 t | 685.22 slug |
20 t | 1370 slug |
50 t | 3426 slug |
100 t | 6852 slug |
1000 t | 68522 slug |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang slug
1 t = 68.52 slug
1 slug = 0.014594 t
Ví dụ
Convert 15 t to slug:
15 t = 15 × 68.52 slug = 1028 slug