Chuyển đổi tấn (hệ mét) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (hệ mét) [t] sang đơn vị pound [lbs]
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (hệ mét) sang pound
tấn (hệ mét) [t] | pound [lbs] |
---|---|
0.01 t | 22.05 lbs |
0.10 t | 220.46 lbs |
1 t | 2205 lbs |
2 t | 4409 lbs |
3 t | 6614 lbs |
5 t | 11023 lbs |
10 t | 22046 lbs |
20 t | 44092 lbs |
50 t | 110231 lbs |
100 t | 220462 lbs |
1000 t | 2204623 lbs |
Cách chuyển đổi tấn (hệ mét) sang pound
1 t = 2205 lbs
1 lbs = 0.000454 t
Ví dụ
Convert 15 t to lbs:
15 t = 15 × 2205 lbs = 33069 lbs