Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 0.0214 Greek) |
| 0.10 AT (US) | 0.2145 Greek) |
| 1 AT (US) | 2.14 Greek) |
| 2 AT (US) | 4.29 Greek) |
| 3 AT (US) | 6.43 Greek) |
| 5 AT (US) | 10.72 Greek) |
| 10 AT (US) | 21.45 Greek) |
| 20 AT (US) | 42.89 Greek) |
| 50 AT (US) | 107.23 Greek) |
| 100 AT (US) | 214.46 Greek) |
| 1000 AT (US) | 2145 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 AT (US) = 2.14 Greek)
1 Greek) = 0.466286 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to Greek):
15 AT (US) = 15 × 2.14 Greek) = 32.17 Greek)