Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
mina (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | mina (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 0.000512 Hebrew) |
| 0.10 AT (US) | 0.005117 Hebrew) |
| 1 AT (US) | 0.0512 Hebrew) |
| 2 AT (US) | 0.1023 Hebrew) |
| 3 AT (US) | 0.1535 Hebrew) |
| 5 AT (US) | 0.2558 Hebrew) |
| 10 AT (US) | 0.5117 Hebrew) |
| 20 AT (US) | 1.02 Hebrew) |
| 50 AT (US) | 2.56 Hebrew) |
| 100 AT (US) | 5.12 Hebrew) |
| 1000 AT (US) | 51.17 Hebrew) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang mina (Kinh Thánh Hebrew)
1 AT (US) = 0.051170 Hebrew)
1 Hebrew) = 19.54 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to Hebrew):
15 AT (US) = 15 × 0.051170 Hebrew) = 0.767544 Hebrew)