Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tạ (Anh)

tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 AT (US) 0.000006 hundredweight (UK)
0.10 AT (US) 0.000057 hundredweight (UK)
1 AT (US) 0.000574 hundredweight (UK)
2 AT (US) 0.001148 hundredweight (UK)
3 AT (US) 0.001722 hundredweight (UK)
5 AT (US) 0.002871 hundredweight (UK)
10 AT (US) 0.005741 hundredweight (UK)
20 AT (US) 0.0115 hundredweight (UK)
50 AT (US) 0.0287 hundredweight (UK)
100 AT (US) 0.0574 hundredweight (UK)
1000 AT (US) 0.5741 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang tạ (Anh)

1 AT (US) = 0.000574 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 1742 AT (US)

Ví dụ

Convert 15 AT (US) to hundredweight (UK):
15 AT (US) = 15 × 0.000574 hundredweight (UK) = 0.008612 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác