Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang pound
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị pound [lbs]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
pound
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang pound
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | pound [lbs] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 0.000643 lbs |
| 0.10 AT (US) | 0.006430 lbs |
| 1 AT (US) | 0.0643 lbs |
| 2 AT (US) | 0.1286 lbs |
| 3 AT (US) | 0.1929 lbs |
| 5 AT (US) | 0.3215 lbs |
| 10 AT (US) | 0.6430 lbs |
| 20 AT (US) | 1.29 lbs |
| 50 AT (US) | 3.22 lbs |
| 100 AT (US) | 6.43 lbs |
| 1000 AT (US) | 64.30 lbs |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang pound
1 AT (US) = 0.064302 lbs
1 lbs = 15.55 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to lbs:
15 AT (US) = 15 × 0.064302 lbs = 0.964523 lbs