Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang stone (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
stone (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang stone (Mỹ)
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | stone (Mỹ) [stone (US)] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 0.000051 stone (US) |
| 0.10 AT (US) | 0.000514 stone (US) |
| 1 AT (US) | 0.005144 stone (US) |
| 2 AT (US) | 0.0103 stone (US) |
| 3 AT (US) | 0.0154 stone (US) |
| 5 AT (US) | 0.0257 stone (US) |
| 10 AT (US) | 0.0514 stone (US) |
| 20 AT (US) | 0.1029 stone (US) |
| 50 AT (US) | 0.2572 stone (US) |
| 100 AT (US) | 0.5144 stone (US) |
| 1000 AT (US) | 5.14 stone (US) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang stone (Mỹ)
1 AT (US) = 0.005144 stone (US)
1 stone (US) = 194.40 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to stone (US):
15 AT (US) = 15 × 0.005144 stone (US) = 0.077162 stone (US)