Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
quintal (hệ mét) [cwt]

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 AT (US) 0.000003 cwt
0.10 AT (US) 0.000029 cwt
1 AT (US) 0.000292 cwt
2 AT (US) 0.000583 cwt
3 AT (US) 0.000875 cwt
5 AT (US) 0.001458 cwt
10 AT (US) 0.002917 cwt
20 AT (US) 0.005833 cwt
50 AT (US) 0.0146 cwt
100 AT (US) 0.0292 cwt
1000 AT (US) 0.2917 cwt

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quintal (hệ mét)

1 AT (US) = 0.000292 cwt

1 cwt = 3429 AT (US)

Ví dụ

Convert 15 AT (US) to cwt:
15 AT (US) = 15 × 0.000292 cwt = 0.004375 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác