Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang carat
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị carat [car, ct]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
carat
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang carat
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | carat [car, ct] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 1.46 car, ct |
| 0.10 AT (US) | 14.58 car, ct |
| 1 AT (US) | 145.83 car, ct |
| 2 AT (US) | 291.67 car, ct |
| 3 AT (US) | 437.50 car, ct |
| 5 AT (US) | 729.17 car, ct |
| 10 AT (US) | 1458 car, ct |
| 20 AT (US) | 2917 car, ct |
| 50 AT (US) | 7292 car, ct |
| 100 AT (US) | 14583 car, ct |
| 1000 AT (US) | 145833 car, ct |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang carat
1 AT (US) = 145.83 car, ct
1 car, ct = 0.006857 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to car, ct:
15 AT (US) = 15 × 145.83 car, ct = 2188 car, ct