Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 0.0858 Greek) |
| 0.10 AT (US) | 0.8578 Greek) |
| 1 AT (US) | 8.58 Greek) |
| 2 AT (US) | 17.16 Greek) |
| 3 AT (US) | 25.74 Greek) |
| 5 AT (US) | 42.89 Greek) |
| 10 AT (US) | 85.78 Greek) |
| 20 AT (US) | 171.57 Greek) |
| 50 AT (US) | 428.92 Greek) |
| 100 AT (US) | 857.84 Greek) |
| 1000 AT (US) | 8578 Greek) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 AT (US) = 8.58 Greek)
1 Greek) = 0.116571 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to Greek):
15 AT (US) = 15 × 8.58 Greek) = 128.68 Greek)