Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 AT (US) | 4.85 Roman) |
| 0.10 AT (US) | 48.48 Roman) |
| 1 AT (US) | 484.85 Roman) |
| 2 AT (US) | 969.70 Roman) |
| 3 AT (US) | 1455 Roman) |
| 5 AT (US) | 2424 Roman) |
| 10 AT (US) | 4848 Roman) |
| 20 AT (US) | 9697 Roman) |
| 50 AT (US) | 24242 Roman) |
| 100 AT (US) | 48485 Roman) |
| 1000 AT (US) | 484848 Roman) |
Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 AT (US) = 484.85 Roman)
1 Roman) = 0.002063 AT (US)
Ví dụ
Convert 15 AT (US) to Roman):
15 AT (US) = 15 × 484.85 Roman) = 7273 Roman)