Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 AT (US) 0.0429 Greek)
0.10 AT (US) 0.4289 Greek)
1 AT (US) 4.29 Greek)
2 AT (US) 8.58 Greek)
3 AT (US) 12.87 Greek)
5 AT (US) 21.45 Greek)
10 AT (US) 42.89 Greek)
20 AT (US) 85.78 Greek)
50 AT (US) 214.46 Greek)
100 AT (US) 428.92 Greek)
1000 AT (US) 4289 Greek)

Cách chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 AT (US) = 4.29 Greek)

1 Greek) = 0.233143 AT (US)

Ví dụ

Convert 15 AT (US) to Greek):
15 AT (US) = 15 × 4.29 Greek) = 64.34 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (thử nghiệm) (Mỹ) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác