Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 Greek) 0.000225 ton (US)
0.10 Greek) 0.002249 ton (US)
1 Greek) 0.0225 ton (US)
2 Greek) 0.0450 ton (US)
3 Greek) 0.0675 ton (US)
5 Greek) 0.1124 ton (US)
10 Greek) 0.2249 ton (US)
20 Greek) 0.4497 ton (US)
50 Greek) 1.12 ton (US)
100 Greek) 2.25 ton (US)
1000 Greek) 22.49 ton (US)

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (ngắn)

1 Greek) = 0.022487 ton (US)

1 ton (US) = 44.47 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (US):
15 Greek) = 15 × 0.022487 ton (US) = 0.337307 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác