Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị ounce [oz]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
ounce [oz]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] ounce [oz]
0.01 Greek) 7.20 oz
0.10 Greek) 71.96 oz
1 Greek) 719.59 oz
2 Greek) 1439 oz
3 Greek) 2159 oz
5 Greek) 3598 oz
10 Greek) 7196 oz
20 Greek) 14392 oz
50 Greek) 35979 oz
100 Greek) 71959 oz
1000 Greek) 719589 oz

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce

1 Greek) = 719.59 oz

1 oz = 0.001390 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to oz:
15 Greek) = 15 × 719.59 oz = 10794 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác