Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị poundal [pdl]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] poundal [pdl]
0.01 Greek) 14.48 pdl
0.10 Greek) 144.82 pdl
1 Greek) 1448 pdl
2 Greek) 2896 pdl
3 Greek) 4345 pdl
5 Greek) 7241 pdl
10 Greek) 14482 pdl
20 Greek) 28963 pdl
50 Greek) 72409 pdl
100 Greek) 144817 pdl
1000 Greek) 1448173 pdl

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

1 Greek) = 1448 pdl

1 pdl = 0.000691 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pdl:
15 Greek) = 15 × 1448 pdl = 21723 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác