Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tạ (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tạ (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tạ (Anh)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
0.01 Greek) 0.004016 hundredweight (UK)
0.10 Greek) 0.0402 hundredweight (UK)
1 Greek) 0.4016 hundredweight (UK)
2 Greek) 0.8031 hundredweight (UK)
3 Greek) 1.20 hundredweight (UK)
5 Greek) 2.01 hundredweight (UK)
10 Greek) 4.02 hundredweight (UK)
20 Greek) 8.03 hundredweight (UK)
50 Greek) 20.08 hundredweight (UK)
100 Greek) 40.16 hundredweight (UK)
1000 Greek) 401.56 hundredweight (UK)

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tạ (Anh)

1 Greek) = 0.401556 hundredweight (UK)

1 hundredweight (UK) = 2.49 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to hundredweight (UK):
15 Greek) = 15 × 0.401556 hundredweight (UK) = 6.02 hundredweight (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác