Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Greek) 0.0360 stone (US)
0.10 Greek) 0.3598 stone (US)
1 Greek) 3.60 stone (US)
2 Greek) 7.20 stone (US)
3 Greek) 10.79 stone (US)
5 Greek) 17.99 stone (US)
10 Greek) 35.98 stone (US)
20 Greek) 71.96 stone (US)
50 Greek) 179.90 stone (US)
100 Greek) 359.79 stone (US)
1000 Greek) 3598 stone (US)

Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Greek) = 3.60 stone (US)

1 stone (US) = 0.277937 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to stone (US):
15 Greek) = 15 × 3.60 stone (US) = 53.97 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác