Chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 60.00 Greek) |
| 0.10 Greek) | 600.00 Greek) |
| 1 Greek) | 6000 Greek) |
| 2 Greek) | 12000 Greek) |
| 3 Greek) | 18000 Greek) |
| 5 Greek) | 30000 Greek) |
| 10 Greek) | 60000 Greek) |
| 20 Greek) | 120000 Greek) |
| 50 Greek) | 300000 Greek) |
| 100 Greek) | 600000 Greek) |
| 1000 Greek) | 6000000 Greek) |
Cách chuyển đổi talent (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Greek) = 6000 Greek)
1 Greek) = 0.000167 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 6000 Greek) = 90000 Greek)